1. kêu loto online

    Kênh 555win: · 2025-09-07 19:28:21

    555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [kêu loto online]

    Check 'kêu' translations into English. Look through examples of kêu translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

    Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'kêu' trong tiếng Việt. kêu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

    'Tiếng kêu' là âm thanh phát ra để thông báo, gọi hoặc thể hiện cảm xúc từ người hoặc động vật.

    bật ra, thốt ra tiếng hoặc lời do bị kích thích kêu đau kêu cứu kêu lên cho mọi người cùng biết

    23 thg 9, 2024 · Quạ kêu là điềm gì? Liệu tiếng kêu của chúng có đem tới những điềm báo đáng lo ngại như quan niệm của nhiều người? Hãy cùng theo dõi trong bài viết sau.

    Tìm tất cả các bản dịch của kêu trong Anh như sonorous, call, call và nhiều bản dịch khác.

    10 thg 4, 2025 · Kêu (trong tiếng Anh là “sound” hoặc “cry”) là tính từ chỉ âm thanh vang, đanh và có thể nghe thấy rõ ràng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Việt thuần túy,...

    Kêu gọi Động từ lên tiếng yêu cầu, động viên mọi người làm việc gì (thường là việc quan trọng) kêu gọi toàn dân đánh giặc...

    Tính từ kêu Có âm thanh vang, đanh. Pháo nổ rất kêu. Có văn phong hấp dẫn nhưng sáo rỗng. Văn viết rất kêu. Dùng từ ngữ rất kêu.

    in the sentence: She called my name, kêu = gọi = call (the same meaning). in another cases, call = gọi, tell = kêu, ask = kêu (rarely) Example: 1) He told me to tell you that he's gone (Anh ấy kêu tôi …

    Bài viết được đề xuất:

    dự đoán xổ số miền nam ngày mai

    basf se germany

    casino online russia

    gà 88